Từ vựng nâng cao về chủ đề Leadership
NoNew wordDefinitionExample1guidance (n)/ˈɡaɪ.dəns/the act of showing the wayhướng dẫnIf I see a group crowding around a computer screen having a debate, I’ll go over and give some guidance.- New York Times Apr 18, 2015 - 2initiative (n)/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/readiness to embark on bold new venturessáng kiếnThese efforts were welcomed, and in fact, greatly appreciated as we highly valued the...
Đọc tiếp
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG PHẦN 1
Với những bạn đang là sinh viên hoặc đang làm việc trong các ngành nghề vận tải, xây dựng hay giao thông, chắc chắn sẽ không ít lần các bạn phải đọc, dịch và tìm hiểu những bản vẽ, tài liệu từ nước ngoài. Việc phải lần mò và tra từ điển từng từ một...
Đọc tiếp
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT
Do tính chất ngày càng quốc tế hóa của thực tiễn pháp lý hiện nay, tiếng Anh nhanh chóng trở thành một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ chuyên nghiệp của pháp luật. Trong thực tế, kỹ năng tiếng Anh pháp lý hiện nay đang có nhu cầu lớn hơn bao giờ hết, không...
Đọc tiếp