46 từ vựng toán học căn bản (46 basic words in Maths)
Circle /'sə:kl/ hình tròn      Square /skweə/ hình vuôngTriangle /'traiæηgl/ hình tam giác               Rectangle /'rek¸tæηgl/ hình chữ nhậtPentagon /'pentə¸gɔn/ hình ngũ giác         Hexagon /'heksəgən/ hình lục giácOval /ouvl/ hình bầu dục                           Cube /kju:b/ hình lập phươngPyramid /'pirəmid/ hình chóp                       Sphere /sfiə/ hình cầuTimes /taims/ lần                                         Multiply /'mʌltiplai/ nhânDivide /di'vaid/ chia                                      Equal /'i:kwəl/ bằngMinus /'mainəs/ âm                                      Plus /plʌs/ dươngAddition /ə'dɪʃn/ phép cộng                          Multiplication /¸mʌltipli'keiʃən/...
Đọc tiếp
5 lời khuyên nghề nghiệp ảo tưởng
Chọn nghề nghiệp không phải là khó, nhưng cũng chẳng phải dễ. Trong thị trường việc làm cạnh tranh cao hiện nay, các chuyên gia nhanh chóng đưa ra lời khuyên của họ về những gì sẽ cho phép bạn xây dựng và duy trì sự nghiệp lâu dài. Chắc chắn, có những con đường...
Đọc tiếp
Những môn học phổ biến của ngành Đồ họa
Những môn học được liệt kê dưới đây là những môn học phổ biến khi bạn bắt đầu học ngành Đồ hoạ:Rough/Story board: Rough là những bản vẽ của một bộ ảnh hay một đoạn film trước khi được thực hiên. Những bản vẽ này phải truyền tải chính xác ánh sáng, góc quay, trọng tâm khung hình, bối...
Đọc tiếp