![46 từ vựng toán học căn bản (46 basic words in Maths)](http://file.hstatic.net/1000377993/article/1_l76a5gl6176ubmgn7q4ybg_5b33416233684372b70908af57c1292e_2c792f2323bf461c908a0f8eebb4c150_1024x1024.jpeg)
Circle /'sə:kl/ hình tròn Square /skweə/ hình vuôngTriangle /'traiæηgl/ hình tam giác Rectangle /'rek¸tæηgl/ hình chữ nhậtPentagon /'pentə¸gɔn/ hình ngũ giác Hexagon /'heksəgən/ hình lục giácOval /ouvl/ hình bầu dục Cube /kju:b/ hình lập phươngPyramid /'pirəmid/ hình chóp Sphere /sfiə/ hình cầuTimes /taims/ lần Multiply /'mʌltiplai/ nhânDivide /di'vaid/ chia Equal /'i:kwəl/ bằngMinus /'mainəs/ âm Plus /plʌs/ dươngAddition /ə'dɪʃn/ phép cộng Multiplication /¸mʌltipli'keiʃən/...