Từ vựng nâng cao về chủ đề Leadership
NoNew wordDefinitionExample1guidance (n)/ˈɡaɪ.dəns/the act of showing the wayhướng dẫnIf I see a group crowding around a computer screen having a debate, I’ll go over and give some guidance.- New York Times Apr 18, 2015 - 2initiative (n)/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/readiness to embark on bold new venturessáng kiếnThese efforts were welcomed, and in fact, greatly appreciated as we highly valued the...
Đọc tiếp
NHÓM QUẢN LÝ
Kiểu người chủ động uy quyền – dựng nghiệp quản lý (ký hiệu QL)1. Đặc điểm. Những người ở nhóm quản lí có sở thích và khả năng làm việc thiên về ra lệnh cho người khác và lãnh đạo một nhóm người hay cả một tập thể lớn. Nghề thuộc nhóm này mang tính...
Đọc tiếp