Với những bạn đang là sinh viên hoặc đang làm việc trong các ngành nghề vận tải, xây dựng hay giao thông, chắc chắn sẽ không ít lần các bạn phải đọc, dịch và tìm hiểu những bản vẽ, tài liệu từ nước ngoài. Việc phải lần mò và tra từ điển từng từ một sẽ rất khó khăn và tốn thời gian. Với những thuật ngữ thông dụng và từ vựng nhất dưới đây cộng thêm một chút ghi nhớ,  bạn sẽ không phải mất quá nhiều thời gian để nằm lòng những ngôn từ chuyên môn của ngành này.

 TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG vốn không hề dễ dàng cho những người học tiếng Anh vì nó đòi hỏi vốn kiến thức ở cả hai lĩnh vực: kinh tế và xây dựng. English for Career xin gửi đến các bạn từ vựng và thông về “civil engineering” trong chủ đề lớn này nhé..


A

B -W

– abraham’s cones: khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông


– acid-resisting concrete: bê tông chịu axit


– Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông


– accelerator:  (earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông


– aerated concrete: bê tông xốp/ tổ ong


– actual load: tải trọng thực, tải trọng có ích


– agglomerate-foam conc: bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ


– Anchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép


– additional load: tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm


– after anchoring: sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực


– Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép


– air-entrained concrete: bê tông có phụ gia tạo bọt


– Accelerator, Earlystrength admixture  : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông


– air-placed concrete: bê tông phun


– agglomerate-foam conc: bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ


Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép


dọc của dầm


– allowable load: tải trọng cho phép


– alternate load : tải trọng đổi dấu


– alloy steel: thép hợp kim


– anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép


– angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo


– anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

– antisymmetrical load : tải trọng phản đối xứng


– angle bar thép góc


– architectural concrete: bê tông trang trí


– apex load tải trọng ở nút (giàn)


– armoured concrete: bê tông cốt thép


– area of reinforcement: diện tích cốt thép


– arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép


– arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm


– asphaltic concrete: bê tông atphan


– articulated girder: dầm ghép


– atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển


–  assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán


– axial load: tải trọng hướng trục


– average load: tải trọng trung bình


– axle load: tải trọng lên trục



Bush-hammered concrete : bê tông được đàn bằng búa


– Ballast concrete : bê tông đá dăm


– Breeze concrete : bê tông bụi than cốc


– Bituminous concrete : bê tông atphan


– Buried concrete : bê tông bị phủ đất


– Broken concrete : bê tông dăm, bê tông vỡ

Cast concrete : bê tông đúc


– Cement concrete : bê tông xi măng


– Cellular concrete : bê tông tổ ong


– Chuting concrete : bê tông lỏng


– Cyclopean concrete : bê tông đá hộc


– Cobble concrete : bê tông cuội sỏi


– Commercial concrete : bê tông trộn sẵn


– Cinder concrete : bê tông xỉ


– Continuous concrete : bê tông liền khối

Cast concrete : bê tông đúc


– Cement concrete : bê tông xi măng


– Cellular concrete : bê tông tổ ong


– Chuting concrete : bê tông lỏng


– Cyclopean concrete : bê tông đá hộc


– Cobble concrete : bê tông cuội sỏi


– Commercial concrete : bê tông trộn sẵn


– Cinder concrete : bê tông xỉ


– Continuous concrete : bê tông liền khối

– Exposed concrete : bê tông mặt ngoài(công trình)


– Early strenght concrete : bê tông mau cứng


– Expanded slag concrete : bê tông xỉ nở


– Excess concrete : vữa bê tông phân lớp

– Fibrous concrete : bê tông sợi


– Floated concrete : (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng


– Fine concrete : bê tông mịn


– Fresh concrete : bê tông mới đổ


– Foam concrete : bê tông bọt


– Fly-ash concrete : bê tông bụi tro

Yield strength of reinforcement in tension: Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo


– Yield strength of rein forcement in compression: Cường độ đàn hồi của thép lúc nén


– Yeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực

  • Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)

– Wind bracing: Giằng gió


– Welded plate girder: Dầm bản thép hàn


– Welded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt thép sợi hàn


– Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm

Từ vựng chuyên ngành xây dựng chủ đề về các loại thép

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng chủ đề về các con đường

Shape steel: Thép hình


– Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép


– Shear reinforcement: Cốt thép chịu cắt


– Single wine, Individual wire Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)


– Slab reinforcement: Cốt thép bản mặt cầu


– Skin reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt


– Sliding form: Ván khuôn trượt


– Spiral reinforced column Cột có cốt thép xoắn ốc


– Spacing of prestressing steel Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực


– Splice plat, scab Bản nối phủ


– Splicing method: Phương pháp nối cọc


– Spiral reinforcement: Cốt thép xoắn ốc


– Splice: Nối ghép, nối dài ra


– Steel percentage Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép


– Steel elongation Độ dãn dài của cốt thép


– Steel pipe filled with ống thép nhồi bê tông


– Steel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệt


– Steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng


– Straight reinforcement: Cốt thép thẳng


– Stiffened angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng cường


– Strenghening steel: Thép tăng cường


– Strengthening reinforcement: Cốt thép tăng cường thêm


– Stud shear connector Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)


– Stress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi


tháo kích


– Top lateral strut: Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn


– Structural steel: Thép kết cấu


– To extend reinforcement: Kéo dài cốt thép


– Successive: Nối tiếp nhau


– Top lateral: Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn


– Tension reinforcement: Cốt thép chịu kéo


– Top reinforcement: Cốt thép bên trên (của mặt cắt)

Way, road /wei , roʊd/ : Đường


– One-way road /wʌn wei/: Đường 1 chiều


– Mountain road /ˈmaʊntən/: Đường miền núi


– Urban road / ɜrbən/: Đường đô thị


– Two, three, four-lane road /lein roud/: Đường 2,3 làn đường


– Estate road, Local road (USA) /ɪˈsteɪt roud/: Đường địa phương


– Rural motorway /´ruərəl ´moutə¸wei/: Đường địa phương, đường ngoài đô thị


– Road with two, three, four separate carriageway /seprət ´kæridʒ¸wei/: Đường với 2 3 4 làn(phần xe chạy) riêng biệt


– Motorway,Expressway, Freeway (USA) /´moutə¸wei/ /Fri:wei/ /Ikspres wei/: Đường cao tốc


– Forestry road /´fɔristri roʊd/: Đường lâm nghiệp


– Radial, Radial road, Belt way (USA), Belt highway /Belt haiwei/: Đường xuyên tâm, đường vành đai


– Road with limited access, Expressway (USA): Đường chính, đường ưu tiên Major road /ˈmeɪdʒər/



........................................

* Quý phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết liên quan đến tâm lý, hướng nghiệp, du học các nước, học bổng, visa,... Xin vui lòng để lại thông tin bên dưới. Các chuyên viên của KEYSKILLS sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất.
*Địa chỉ: Lầu 5, 74C Nguyễn Văn Cừ, P.Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
*Hotline: 096 269 1068 - 086 611 6068 (zalo/viber)
*Fanpage: KeySkills ; English for Career; Ba mẹ ơi, con chọn nghề gì? ; Cha mẹ đồng hành cùng con chọn nghề tương lai

 

Đăng ký tư vấn