Nhóm ngành kỹ thuật và công nghệ kỹ thuật
Kỹ thuật và công nghệ kỹ thuật là những thuật ngữ không chỉ thường được sử dụng để thay thế cho nhau mà còn bị nhầm lẫn với nhau. Tuy nhiên, Các chương trình kỹ thuật dựa trên lý thuyết và khái niệm trong khi các chương trình công nghệ kỹ thuật dựa trên ứng dụng và kinh nghiệm thực tế. Nói cách khác, sinh viên công nghệ kỹ thuật học hỏi nhiều hơn thông qua đào tạo thực hành hơn là lý thuyết. Các chương trình công nghệ kỹ thuật đòi hỏi các ngành khóa học thực tế như đại số, giải tích và lượng giác. Mặt khác, các chương trình kỹ thuật đòi hỏi kiến thức về toán và toán cấp độ nâng cao cũng như các khóa học khoa học dựa trên lý thuyết.
Một sự khác biệt lớn giữa hai là thời lượng chương trình và kết quả cuối cùng. Các chương trình kỹ thuật, thường là chương trình cử nhân bốn năm, dẫn đến việc sinh viên trở thành kỹ sư. Các chương trình công nghệ kỹ thuật cũng có thể là các chương trình bốn năm nhưng thường là các chương trình liên kết hai năm dẫn đến việc sinh viên trở thành và kỹ sư công nghệ hoặc kỹ thuật viên kỹ thuật trong một lĩnh vực kỹ thuật cụ thể.
Các nhóm ngành kỹ thuật và công nghệ kỹ thuật bằng tiếng anh được chia như sau:
ENGINEERING | ENGINEERING TECHNOLOGY |
Civil Engineering | Civil engineering technology |
Electronic/ Electronical Engineering | Electrical engineering technology |
Mechanical Engineering | Mechanical engineering technology |
Chemical Engineering | Architectural engineering technology |
Materials and Mineral Engineering | Electro-mechanical engineering technology |
Nuclear Engineering | Aeronautical engineering technology |
Aerospace Engineering | Petroleum engineering technology |
VẬY HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ở ĐÂU?
Mặc dù các trường đứng đầu về kỹ thuật và công nghệ kỹ thuật là ở Mỹ và Vương quốc Anh, các trường đại học ở Châu Âu cũng được nhắc đến với chất lượng đào tạo rất tốt và học phí phù hợp với du học sinh.
HỌC PHÍ – HỌC BỔNG – ĐIỀU KIỆN
_Một số thông tin tham khảo về mức học bổng – học phí cũng như điều kiện học bổng về ngành kỹ thuật .
**Thông tin này có thể thay đổi theo năm tùy vào chính sách của từng quốc gia.
QUỐC GIA | XẾP HẠNG | HỌC PHÍ | HỌC BỔNG | ĐIỀU KIỆN HỌC BỔNG |
UK | 3 | €24,750 – €35,678 | NONE | NONE |
USA | 5 | $17619 - $27859 | Scholarship : $2000 – $10,000/4 years | _High school certificate ( >7.0) _Ielts: > 6.5/TOEF:553 _SAT: 800 -1260 |
Nertherlands | 14 | €8500 - €14300 | Holland Scholarship: €1500- €5000/first year | _High school certificate ( >7.5) _Ielts > 6.0 |
Germany | 18 | €1,950/semester | NONE | NONE |
Switzerland | 20 | € 240000 – € 32 000/năm | Up to US$ 12,000/year Financial Aid available | - High school Diploma (GPA > 6.0 - IELTS > 6.0 (no band under 6.0) - Motivation letter _2recommendation letters (academic) |
........................................
* Quý phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết liên quan đến tâm lý, hướng nghiệp, du học các nước, học bổng, visa,... Xin vui lòng để lại thông tin bên dưới. Các chuyên viên của KEYSKILLS sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất.
*Địa chỉ: Lầu 5, 74C Nguyễn Văn Cừ, P.Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
*Hotline: 096 269 1068 - 086 611 6068 (zalo/viber)
*Fanpage: KeySkills ; English for Career; Ba mẹ ơi, con chọn nghề gì? ; Cha mẹ đồng hành cùng con chọn nghề tương lai