THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LOGISTICS, VẬN TẢI, NGOẠI THƯƠNG
Thuật ngữ liên quan đến chuyên ngành logistics, vận tải, ngoại thươngLogistics & xuất nhập khẩu đều là những lĩnh...
Từ vựng nâng cao về chủ đề Leadership
NoNew wordDefinitionExample1guidance (n)/ˈɡaɪ.dəns/the act of showing the wayhướng dẫnIf I see a group crowding around a computer screen having a debate,...
Hệ thống tài khoản Kế toán trong tiếng Anh
CÁC THUẬT NGỮ CHUNG (THE GENERAL TERMS)Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toánAccount Type 1: Short-term assets:...
Conversation and Vocabulary : Coffee
Is this your cup?Coffee cups: Do you use your own?Most takeaway coffee cups are not recyclable because they're lined with...
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
(English for Business - Accounting - Finance)- Nếu bạn làm trong bộ phận Tài chính- Kế toán – Kinh doanh...