Hướng Nghiệp KeySkills - Hệ thống tài khoản Kế toán trong tiếng Anh

CÁC THUẬT NGỮ CHUNG (THE GENERAL TERMS)

Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán

  • Account Type 1:               Short-term assets:                         

     Loại tài khoản 1:          Tài sản ngắn hạn

  • Account Type 2:               Long-term assets:                           

     Loại tài khoản 2:          Tài sản dài hạn

  • Account Type 3:               Liabilities:                                      

     Loại tài khoản 3:          Nợ phải trả

  • Account Type 4:               Equity:                                            

     Loại tài khoản 4:          Vốn chủ sở hữu

  • Account Type 5:               Revenue:                                                   

     Loại tài khoản 5:          Doanh thu

  • Account Type 6:               Production costs, business:            

     Loại tài khoản 6:          Chi phí sản xuất, kinh doanh

  • Account Type 7:               Other income:                                 

     Loại tài khoản 7:          Thu nhập khác

  • Account Type 8:               Other expenses:                             

     Loại tài khoản 8:          Chi phí khác

  • Account Type 9:               Determining business results:        

     Loại tài khoản 9:          Xác định kết quả kinh doanh

  • Account Type 0:               Balance sheet accounts:                

     Loại tài khoản 0:          Tài khoản ngoài bảng

THEO BẢNG CÂN ĐỐI CHI TIẾT (THE DETAILED BALANCE SHEET)

111 — Cash on hand: Tiền mặt

1111 — Vietnam dong:                         Tiền Việt Nam

1112 — Foreign currency:                   Ngoại tệ

1113 — Gold, metal, precious stone: Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

112 — Cash in bank: Tiền gửi ngân hàng

1121 — Vietnam dong:                        Tiền Việt Nam

1122 — Foreign currency:                   Ngoại tệ

1123 — Gold, metal, precious stone: Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

113 — Cash in transit: Tiền đang chuyển

1131 — Vietnam dong:                         Tiền Việt Nam

1132 — Foreign currency:                   Ngoại tệ

121 — Short term securities investment: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

1211 — Stock: Cổ phiếu

1212 — Bond, treasury bill, exchange bill: Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

128 — Other short term investment: Đầu tư ngắn hạn khác

1281 — Time deposits: Tiền gửi có kỳ hạn

1288 — Other short term investment: Đầu tư ngắn hạn khác

129 — Provision short term investment: Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

131 — Receivables from customers: Phải thu của khách hàng

VAT deducted: Thuế GTGT được khấu trừ

VAT deducted of goods, services: Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ

VAT deducted of fixed assets: Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

136 — Internal Receivables: Phải thu nội bộ

1361 — Working capital from sub-units: Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1368 — Other internal receivables: Phải thu nội bộ khác

138 — Other receivables: Phải thu khác

1381 — Shortage of assets awaiting resolution: Tài sản thiếu chờ xử lý

1385 — Privatisation receivables: Phải thu về cổ phần hoá

1388 — Other receivables: Phải thu khác

139 — Provision for bad receivables: Dự phòng phải thu khó đòi

141 — Advances (detailed by receivers): Tạm ứng

142 — Short-term prepaid expenses: Chi phí trả trước ngắn hạn

144 — Mortage, collateral & short term deposits: Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

151 — Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường

152 — Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu

153 — Instrument & tools: Công cụ, dụng cụ

154 — Cost for work in process: Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

155 — Finished products: Thành phẩm

156 — Goods: Hàng hóa

1561 — Purchase rate: Giá mua hàng hóa

1562 — Cost for purchase: Chi phí thu mua hàng hóa

1567 — Real estate: Hàng hoá bất động sản

157 — Entrusted goods for sale: Hàng gửi đi bán

158 — Goods in tax-suspension warehouse: Hàng hoá kho bảo thuế

159 — Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

161 — Administrative expenses: Chi sự nghiệp

1611 — Administrative expenses for previous year: Chi sự nghiệp năm trước

1612 — Administrative expenses for current: Chi sự nghiệp năm nay

TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)

211 — Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình

2111 — Building & architectonic model: Nhà cửa, vật kiến trúc

2112 — Equipment & machine: Máy móc, thiết bị

2113 — Transportation & transmit instrument: Phương tiện vận tải, truyền dẫn

2114 — Instruments & tools for management: Thiết bị, dụng cụ quản lý

2115 — Long term trees, working & killed animals: Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản  phẩm

2118 — Other fixed assets: Tài sản cố định khác

212 — Fixed assets of finance leasing: Tài sản cố định thuê tài chính

213 — Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình

2131 — Land using right: Quyền sử dụng đất

2132 — Establishment & productive right: Quyền phát hành

2133 — Patents & creations: Bản quyền, bằng sáng chế

2134 — Trademark: Nhãn hiệu hàng hoá

2135 — Software: Phần mềm máy vi tính

2136 — License & concession license: Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

2138 — Other intangible fixed assets: TSCĐ vô hình khác

214 — Depreciation of fixed assets: Hao mòn tài sản cố định

2141 — Tangible fixed assets depreciation: Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142 — Financial leasing fixed assets depreciation: Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143 — Intangible fixed assets depreciation: Hao mòn TSCĐ vô hình

2147 — Investment real estate depreciation: Hao mòn bất động sản đầu tư

217 — Investment real estate: Bất động sản đầu tư

221 — Investment in equity of subsidiaries: Đầu tư vào công ty con

222 — Joint venture capital contribution: Vốn góp liên doanh

223 — Investment in joint-venture: Đầu tư vào công ty liên kết

228 — Other long term investments: Đầu tư dài hạn khác

2281 — Stocks: Cổ phiếu

2282 — Bonds: Trái phiếu

2288 — Other long-term investment: Đầu tư dài hạn khác

229 — Provision for long term investment devaluation: Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

241 — Capital construction in process: Xây dựng cơ bản dở dang

2411 — Fixed assets purchases: Mua sắm TSCĐ

2412 — Capital construction: Xây dựng cơ bản

2413 — Major repair of fixed assets: Sửa chữa lớn tài sản cố định

242 — Long-term prepaid expenses: Chi phí trả trước dài hạn

243 — Deffered income tax assets: Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

244 — Long term collateral & deposit: Ký quỹ, ký cược dài hạn

NỢ PHẢI TRẢ (LIABILITIES)

311 — Short-term loan: Vay ngắn hạn

315 — Long term loans due to date: Nợ dài hạn đến hạn phải trả

333 — Taxes and payable to state budget: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331 — Value Added Tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311 — VAT output: Thuế GTGT đầu ra

33312 — VAT for imported goods: Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332 — Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333 — Import & export duties: Thuế xuất, nhập khẩu

3334 — Profit tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335 — Personal income tax: Thuế thu nhập cá nhân

3336 — Natural resource tax: Thuế tài nguyên

3337 — Land & housing tax, land rental charges: Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338 — Other taxes: Các loại thuế khác

3339 — Fee & charge & other payables: Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

334 — Payable to employees: Phải trả người lao động

3341 — Payable to employees: Phải trả công nhân viên

3348 — Payable to other employees: Phải trả người lao động khác

335 — Accruals: Chi phí phải trả

336 — Intercompany payable: Phải trả nội bộ

337 — Construction contract progress payment due to customers: Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

338 — Other payable: Phải trả, phải nộp khác

3381 — Surplus assets awaiting for resolution: Tài sản thừa chờ giải quyết

3382 — Trade Union fees: Kinh phí công đoàn

3383 — Social insurance: Bảo hiểm xã hội

3384 — Health insurance: Bảo hiểm y tế

3385 — Privatization payable: Phải trả về cổ phần hoá

3386 — Short-term deposits received: Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

3387 — Unrealized turnover: Doanh thu chưa thực hiện

3388 — Other payable: Phải trả, phải nộp khác

341 — Long-term borrowing: Vay dài hạn

342 — Long-term liabilites: Nợ dài hạn

343 — Issued bond: Trái phiếu phát hành

3431 — Bond face value: Mệnh giá trái phiếu

3432 — Bond discount: Chiết khấu trái phiếu

3433 — Additional bond: Phụ trội trái phiếu

344 — Long-term deposits received: Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

347 — Deferred income tax: Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

351 — Provisions fund for severance allowances: Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

352 — Provisions for payables: Dự phòng phải trả

VỐN CHỦ SỞ HỮU (RESOURCES)

411 — Working capital: Nguồn vốn kinh doanh

4111 — Paid-in capital: Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112 — Share premium Công ty cổ phần: Thặng dư vốn cổ phần

4118 — Other capital: Vốn khác

412 — Differences upon asset revaluation: Chênh lệch đánh giá lại tài sản

413 — Foreign exchange differences: Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131 — Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year: Chênh lệch tỷ giá hối  đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

4132 — Foreign exchange differences in period capital construction investment: Chênh lệch tỷ  giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

414 — Investment & development funds: Quỹ đầu tư phát triển

415 — Financial reserve funds: Quỹ dự phòng tài chính

418 — Other funds: Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419 — Stock funds: Cổ phiếu quỹ

421 — Undistributed earnings Công ty cổ phần: Lợi nhuận chưa phân phối

4211 — Previous year undistributed earnings: Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212 — This year undistributed earnings: Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

431 — Bonus & welfare funds: Quỹ khen thưởng, phúc lợi

4311 — Bonus fund: Quỹ khen thưởng

4312 — Welfare fund: Quỹ phúc lợi

4313 — Welfare fund used to acquire fixed assets: Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

441 — Construction investment fund áp dụng cho DNNN: Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

461 — Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty: Nguồn kinh phí sự nghiệp

4611 — Precious year budget resources có nguồn kinh phí: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

4612 — This year budget resources: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

466 — Budget resources used to acquire fixed assets: Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

DOANH THU (REVENUE)

511 — Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111 — Goods sale: Doanh thu bán hàng hóa

5112 — Finished product sale: Doanh thu bán các thành phẩm

5113 — Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ: Doanh thu cung cấp dịch vụ

5114 — Subsidization sale: Doanh thu trợ cấp, trợ giá

5117 — Investment real estate sale: Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

512 — Internal gross sales: Doanh thu bán hàng nội bộ

5121 — Goods sale: Doanh thu bán hàng hoá

5122 — Finished product sale: Doanh thu bán các thành phẩm

5123 — Services sale: Doanh thu cung cấp dịch vụ

515 — Financial activities income: Doanh thu hoạt động tài chính

521 — Sale discount: Chiết khấu thương mại

531 — Sale returns: Hàng bán bị trả lại

532 — Devaluation of sale: Giảm giá bán hàng

611 — Purchase: Mua hàng

6111 — Raw material purchases: Mua nguyên liệu, vật liệu

6112 — Goods purchases: Mua hàng hóa

621 — Direct raw materials cost: Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

622 — Direct labor cost: Chi phí nhân công trực tiếp

623 — Executing machine using cost: Chi phí sử dụng máy thi công

6231 — Labor cost: Chi phí nhân công

6232 — Material cost: Chi phí vật liệu

6233 — Production tool cost: Chi phí dụng cụ sản xuất

6234 — Executing machine depreciation: Chi phí khấu hao máy thi công

6237 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài

6238 — Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ: Chi phí bằng tiền khác

CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (COST FOR PRODUCTION & BUSINESS)

627 — General operation cost: Chi phí sản xuất chung

6271 — Employees cost: Chi phí nhân viên phân xưởng

6272 — Material cost: Chi phí vật liệu

6273 — Production tool cost: Chi phí dụng cụ sản xuất

6274 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ

6277 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác

631 — Production cost: Giá thành sản xuất

632 — Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán

635 — Financial activities expenses: Chi phí tài chính

641 — Selling expenses: Chi phí bán hàng

6411 — Employees cost: Chi phí nhân viên

6412 — Material, packing cost: Chi phí vật liệu, bao bì

6413 — Tool cost: Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ

6415 — Warranty cost: Chi phí bảo hành

6417 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác

642 — General & administration expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421 — Employees cost: Chi phí nhân viên quản lý

6422 — Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities: Chi phí vật liệu quản lý

6423 — Stationery cost: Chi phí đồ dùng văn phòng

6424 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ

6425 — Taxes, fees, charges: Thuế, phí và lệ phí

6426 — Provision cost: Chi phí dự phòng

6427 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác

THU NHẬP KHÁC (OTHER INCOME)

711 — Other income: Thu nhập khác

CHI PHÍ KHÁC (OTHER EXPENSES)

811 — Other expenses: Chi phí khác

821 — Business Income tax charge: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

            8211 — Current business income tax charge: Chi phí thuế TNDN hiện hành

             8212 — Deffered business income tax charge: Chi phí thuế TNDN hoãn lại

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH (EVALUATION OF BUSINESS RESULTS)

911 — Evaluation of business results: Xác định kết quả kinh doanh

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG (OFF BALANCE SHEET ITEMS)

1 — Operating lease assets: Tài sản thuê ngoài

2 — Goods held under trust or for processing: Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

3 — Goods received on consignment for sale, deposit: Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4 — Bad debt written off: Nợ khó đòi đã xử lý

5 — Foreign currencies: Ngoại tệ các loại

6 — Enterprise, projec expenditure estimate: Dự toán chi sự nghiệp, dự án


........................................

* Quý phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết liên quan đến tâm lý, hướng nghiệp, du học các nước, học bổng, visa,... Xin vui lòng để lại thông tin bên dưới. Các chuyên viên của KEYSKILLS sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất.
*Địa chỉ: Lầu 5, 74C Nguyễn Văn Cừ, P.Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
*Hotline: 096 269 1068 - 086 611 6068 (zalo/viber)
*Fanpage: KeySkills ; English for Career; Ba mẹ ơi, con chọn nghề gì? ; Cha mẹ đồng hành cùng con chọn nghề tương lai

 

Đăng ký tư vấn