Y dược là ngành học đòi hỏi các y bác sĩ, y tá, chuyên viên y tế luôn cũng như dược sĩ phải cập nhật kiến thức từng ngày để theo kịp những bước tiến mới nhất của y học thế giới, tìm hiểu về những phương pháp, kỹ thuật chữa trị có thể đẩy lùi bệnh tật nhanh hơn. Để làm được điều đó, những người làm y tế cần có phải một trình độ tiếng Anh chuyên ngành y dược nhất định.
Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành y dược, đầu tiên bạn cần nắm vững các thuật ngữ thường dùng trong y khoa để phục vụ việc tra cứu và nghiên cứu tài liệu. Bên cạnh đó, khi làm việc trong môi trường thực tế, bạn cũng cần thành thạo những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y dược để có thể trao đổi thông tin với đồng nghiệp và bệnh nhân một cách thuận tiện. KeySkills xin được chia sẻ những thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y khoa giúp ích cho công việc của bạn!
Thuật ngữ thường gặp | ||
|
| |
Tên một số bệnh thường gặp | ||
1. Bệnh: Disease, sickness, illness2. Bệnh bạch hầu: Diphteria3. Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis4. Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy - Người: leper5. Bệnh cúm: Influenza, flu6. Bệnh dịch: Epidemic, plague7. Bệnh đái đường: Diabetes8. Bệnh đau dạ dày: Stomach ache9. Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia10. Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)11. Bệnh đau mắt hột: Trachoma12. Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis13. Bệnh đau tim: Hear-disease14. Bệnh đau gan: Hepatitis(a) Viêm gan: hepatitis(b) Xơ gan: cirrhosis15. Bệnh đậu mùa: Small box16. Bệnh động kinh: Epilepsy17. Bệnh **c nhân mắt: Cataract18. Bệnh hạ cam, săng: Chancre19. Bệnh hen (suyễn): Asthma20. Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough21. Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease22. Bệnh kiết lỵ: Dysntery23. Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)24. Bệnh lậu: Blennorrhagia25. Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)26. Bệnh mạn tínhChronic: disease27. Bệnh ngoài da: Skin disease28. (Da liễu)Khoa da: (dermatology)29. Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)30. Bệnh phù thũng: Beriberi31. Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever32. Bệnh Sida: AIDS33. Bệnh sốt rét: Malaria, paludism34. Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever35. Bệnh sởi: Measles36. Bệnh xưng khớp xương: Arthritis37. Bệnh táo: Constipation38. Bệnh tâm thần: Mental disease39. Bệnh thấp: Rheumatism40. Bệnh thiếu máu: Anaemia41. Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox42. Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)43. Bệnh tim: Syphilis44. Bệnh tràng nhạc: Scrofula45. Bệnh trĩ: Hemorrhoid46. Bệnh ung thư: Cancer | 47. Bệnh uốn ván: Tetanus48. Bệnh màng não: Meningitis49. Bệnh viêm não: Encephalitis50. Bệnh viêm phế quản: Bronchitis51. Bệnh viêm phổi: Pneumonia52. Bệnh viêm ruột: Enteritis53. Bệnh viêm tim: Carditis54. Bệnh học tâm thần: Psychiatry55. Bệnh lý: Pathology56. Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): AIDS57. Bệnh viện: Hospital58. Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)59. Bà đỡ: Midwife60. Băng: Bandage61. Bắt mạch: To feel the pulse62. Buồn nôn: A feeling of nausea63. Cảm: To have a cold, to catch cold64. Cấp cứu: First-aid65. Cấp tính (bệnh): Acute disease66. Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis67. Chiếu điện: X-ray68. Chóng mặt: Giddy69. Dị ứng: Allergy70. Đau âm ỉ: Dull ache71. Đau buốt, chói: Acute pain72. Đau họng: Sore throat73. Đau răng: Toothache74. Đau tai: Ear ache75. Đau tay: To have pain in the hand76. Đau tim: Heart complaint77. Điều trị: To treat, treatment78. Điều trị học: Therapeutics79. Đơn thuốc: Prescription80. Giun đũa: Ascarid81. Gọi bác sĩ: To send for a doctor82. Huyết áp: Blood pressure83. Chứng: IstêriHysteria84. Khám bệnh: To examine85. Khối u: Tumuor86. Loét,ung nhọt: Ulcer87. Mất ngủ: Insomnia88. Ngất: To faint, to loose consciousness89. Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery90. Ngộ độc: Poisoning91. Nhi khoa: Paediatrics92. Nhổ răng: To take out (extract) a tooth. |
Tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành y dược phần 1 tại đây
Tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành y dược phần 2 tại đây
Tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành y dược phần 4 tại đây
Tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành y dược phần 5 tại đây
........................................
* Quý phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết liên quan đến tâm lý, hướng nghiệp, du học các nước, học bổng, visa,... Xin vui lòng để lại thông tin bên dưới. Các chuyên viên của KEYSKILLS sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất.
*Địa chỉ: Lầu 5, 74C Nguyễn Văn Cừ, P.Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
*Hotline: 096 269 1068 - 086 611 6068 (zalo/viber)
*Fanpage: KeySkills ; English for Career; Ba mẹ ơi, con chọn nghề gì? ; Cha mẹ đồng hành cùng con chọn nghề tương lai