Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học và theo đuổi đam mê trong lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học)? Các chương trình học bổng danh giá từ các quốc gia hàng đầu thế giới như Mỹ, Canada, Anh, Úc, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Thụy Điển và Phần Lan đang chờ đón bạn! Những học bổng này không chỉ mang đến cơ hội học tập tại các trường đại học hàng đầu mà còn hỗ trợ tài chính toàn phần hoặc bán phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế và cả vé máy bay.
Từ Học bổng Fulbright của Mỹ, Vanier Canada Graduate Scholarships của Canada, đến Chevening Scholarships của Anh và MEXT Scholarships của Nhật Bản, mỗi chương trình đều có những ưu đãi hấp dẫn và điều kiện ứng tuyển riêng. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao kiến thức, phát triển kỹ năng và mở rộng tầm nhìn trong lĩnh vực STEM.
Hãy khám phá danh sách các học bổng STEM hàng đầu dành cho năm 2025 dưới đây, tìm hiểu giá trị học bổng, thời hạn ứng tuyển và chuẩn bị hồ sơ ngay hôm nay để biến giấc mơ du học của bạn thành hiện thực!
1. Mỹ
Fulbright Foreign Student Program:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế, vé máy bay.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 2 đến tháng 4 hàng năm (tùy quốc gia).
Hubert H. Humphrey Fellowship Program:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế, vé máy bay.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 4 đến tháng 6 hàng năm.
AAUW International Fellowships:
Giá trị học bổng: 18,000−18,000−30,000/năm.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 8 đến tháng 11 hàng năm.
2. Canada
Vanier Canada Graduate Scholarships:
Giá trị học bổng: $50,000/năm trong 3 năm.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 7 đến tháng 11 hàng năm.
University of Toronto Lester B. Pearson International Scholarship:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 9 đến tháng 11 hàng năm.
3. Anh
Chevening Scholarships:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 8 đến tháng 11 hàng năm.
Commonwealth Scholarships:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 10 đến tháng 12 hàng năm.
4. Úc
Australia Awards Scholarships:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế, vé máy bay.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 2 đến tháng 4 hàng năm.
Endeavour Postgraduate Scholarship Awards:
Giá trị học bổng: 15,000−15,000−25,000/năm.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 4 đến tháng 6 hàng năm.
5. Đức
DAAD Scholarships:
Giá trị học bổng: Toàn phần hoặc bán phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 10 đến tháng 12 hàng năm.
Heinrich Böll Foundation Scholarships:
Giá trị học bổng: €850 - €1,200/tháng.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 3 đến tháng 9 hàng năm.
6. Nhật Bản
MEXT Scholarships:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 4 đến tháng 6 hàng năm.
JASSO Scholarships:
Giá trị học bổng: ¥80,000 - ¥120,000/tháng.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 1 đến tháng 3 hàng năm.
7. Hàn Quốc
Korean Government Scholarship Program (KGSP):
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 2 đến tháng 4 hàng năm.
Samsung Global Hope Scholarship Program:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 9 đến tháng 11 hàng năm.
8. Singapore
Singapore International Graduate Award (SINGA):
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 1 đến tháng 6 hàng năm.
Nanyang President's Graduate Scholarship:
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 10 đến tháng 12 hàng năm.
9. Thụy Điển
Swedish Institute Scholarships for Global Professionals (SISGP):
Giá trị học bổng: Toàn phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 2 đến tháng 4 hàng năm.
Chalmers IPOET Scholarships:
Giá trị học bổng: 75% học phí.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 10 đến tháng 12 hàng năm.
10. Phần Lan
University of Helsinki Scholarships:
Giá trị học bổng: Toàn phần hoặc bán phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 12 đến tháng 1 hàng năm.
Aalto University Scholarship Programme:
Giá trị học bổng: Toàn phần hoặc bán phần, bao gồm học phí, sinh hoạt phí.
Thời hạn ứng tuyển: Thường từ tháng 12 đến tháng 1 hàng năm.
Lưu ý:
Các thời hạn ứng tuyển và giá trị học bổng có thể thay đổi theo từng năm, vì vậy bạn nên cập nhật trên trang web của KeySkills và website chính thức của các chương trình học bổng.
Hãy kết nối với KeySkills để chuẩn bị hồ sơ ứng tuyển sớm và đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về học thuật, ngôn ngữ và các tiêu chí khác của từng học bổng.
Chúc bạn thành công trong việc săn học bổng và theo đuổi ngành STEM!
........................................
* Quý phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết liên quan đến tâm lý, hướng nghiệp, du học các nước, học bổng, visa,... Xin vui lòng để lại thông tin bên dưới. Các chuyên viên của KEYSKILLS sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất.
*Địa chỉ: Lầu 5, 74C Nguyễn Văn Cừ, P.Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
*Hotline: 096 269 1068 - 086 611 6068 (zalo/viber)
*Fanpage: KeySkills ; English for Career; Ba mẹ ơi, con chọn nghề gì? ; Cha mẹ đồng hành cùng con chọn nghề tương lai