Chi phí du học Anh Quốc 2019 -2020 hết bao nhiêu tiền? Để giúp bạn có được cái nhìn thực tế về tổng kinh phí du học Anh, KeySkills sẽ giúp bạn liệt kê các khoản phí mà sinh viên quốc tế cần chuẩn bị trong bài viết dưới đây.
I/ Tổng quan về các loại chi phí du học Anh Quốc 2019-2020
Một học sinh khi du học tại Anh Quốc sẽ cần chuẩn bị chi phí cho 3 khoản chính sau: Chi phí cho học tập + Chi phí sinh hoạt + Chi phí xin Visa du học
Các loại chi phí | Chi phí | Số tiền | Ghi chú |
Chi phí xin Visa du học | Sổ tiết kiệm | ~ 1.000.000.000 VNĐ | Số tiền để dùng chứng minh với đại sứ quán khi xin Visa |
Dịch thuật và công chứng | 3.000.000-5.000.000 VNĐ/ 1 bộ hồ sơ xin Visa | Dịch thuật hồ sơ sang Tiếng Anh và công chứng | |
Phí khám sức khỏe | 105$ ~ 2.415.000 VNĐ | Chi phí khám lao phổi tại cục Di cư quốc tế (IOM) | |
Bảo hiểm quốc tế IHS | 300$/năm ~ 6.900.000 VNĐ | Bảo hiểm quốc tế cho sinh viên Việt Nam tại Anh | |
Phí xin Visa | 527$ ~12.121.000 VNĐ | Phí xin Visa | |
Chi phí học tập | 10.000 – 35.000 GBP/năm | Các chi phí cho việc học tập: học phí, tài liệu, dụng cụ học tập… phụ thuộc vào khóa học và chương trình học | |
Chi phí sinh hoạt | 7.200 – 12.000 GBP/năm | Chi phí ăn, nhà ở và các tiện ích (nếu học sinh ở kí túc xá) phụ thuộc vào địa điểm và hình thức nhà ở. | |
Các chi phí khác | Vé máy bay | 14.000.000 – 24.000.000 VNĐ | Phụ thuộc vào chặng bay là bay thẳng hoặc transfer |
Đưa đón sân bay | 100-300 GBP ~2.900.000-8.700.000 VNĐ | Tùy thuộc vào độ dài từ sân bay đến trường |
II/ Chi phí học tập
Đây chính là khoản chi phí lớn nhất khi bạn quyết định du học Anh. Với bậc cử nhân, thông thường bạn phải trả dao động từ 9.500 – 30.000 bảng Anh một năm tùy vào ngành học mà mức học phí cao hay thấp. Điều này còn tùy thuộc vào một số ngôi trường xếp hạng cao nên chắc chắn rằng học phí sẽ cao hơn. Đối với bậc sau đại học, học phí trong khoảng từ 9,000 – 18,000 bảng Anh/năm. Học sinh Việt Nam bắt đầu được theo học tại Anh Quốc khi đủ 14 tuổi với các chương trình học đa dạng theo độ tuổi và chi phí
Các chương trình học phổ biến ở Anh Quốc bao gồm:
Khóa Tiếng Anh
Chương trình GCSE
Chương trình A-level
Chương trình Foundation
Chương trình Đại học
Chương trình Thạc Sĩ
Tương đương với chương trình thạc sĩ tại Việt Nam. Học sinh sẽ được học Thạc sĩ sau khi tốt nghiệp đại học và đáp ứng đủ yêu cầu đầu vào của từng trường.
Học phí trung bình theo các chương trình học phổ biến tại Anh Quốc
Chương trình học | Học phí(GBP/năm) | Học phí(VNĐ/năm) | Thời gian khóa học |
Khóa Tiếng Anh | 150-1.000/tuần | 4.350.000 – 29.000.000 VNĐ/tuần | |
Khóa GCSE | 15.000-29.700 | 435.000.000 – 861.300.000 VNĐ | 1-2 năm |
Khóa A -level | 17.600-29.700 | 510.400.000 – 861.300.000 VNĐ | 1-2 năm |
Khóa Foundation | 6.950-29.700 | 201.550.000 – 861.300.000 VNĐ | 1 năm |
Đại học | 9.500-30.000 | 275.500.000 – 861.300.000 VNĐ | 3-4 năm |
Thạc Sĩ | 9.000-18.000 | 201.550.000 – 609.000.000 VNĐ | 1-2 năm |
Học phí theo ranking trường và địa điểm campus
Không riêng tại Anh Quốc, học phí của hầu hết các trường trên thế giới phụ thuộc vào xếp hạng của trường đó theo quốc gia. Đồng nghĩa với việc trường có thứ hạng càng cao thì học phí sẽ càng đắt. Theo bảng xếp hạng The World’s Top 100 Universities (của topuniversities.com), trong 10 trường top đầu có 4 trường thuộc Anh Quốc và cũng là những trường có mức học phí cao nhất tại Anh Quốc:
– University of Oxford, xếp hạng thứ 1 với mức học phí trung bình là £25,387 – £34,678
– Imperial College London, xếp hạng thứ 2 với mức học phí trung bình là £28,000 – £31,000
– University of Cambridge xếp hạng thứ 3 với mức học phí trung bình là £19,197 – £30,678
– University College London xếp hạng thứ 4 với mức học phí trung bình là £18,820 – £25,960
Học phí cũng phụ thuộc vào địa điểm nơi đặt Campus, thông thường các campus tại thủ đô London sẽ có mức học phí cao hơn những thành phố khác. Ví dụ: Trường Mander Portman Woodward (MPW) có 3 campus tại 3 thành phố là London, Cambridge, Birmingham có mức học phí cho chương trình A-levels (2 năm học) lần lượt là: £31,080; £25,200 ; £22,260
Kinh nghiệm:
Theo KeySkills , chi phí học tập là khoản chi phí lớn nhất chiếm đến 2/3 tổng chi phí cho mỗi năm học tập tại Anh của học sinh.
Khoản chi phí này sẽ được đóng hai lần trong mỗi năm học hoặc đóng tất cả vào đầu mỗi năm tùy theo quy định của từng trường.
Theo yêu cầu từ nhà trường và đại sứ quán, học phí trong năm đầu tiên phải được đóng toàn bộ hoặc đóng một phần (theo yêu cầu của trường) trước khi xin Visa. Khi hoàn thành đóng học phí và các yêu cầu nhập học, nhà trường mới cấp thư mời nhập học chính thức (CAS) để học sinh xin Visa.
Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn cho học sinh đi Anh Quốc, thì việc lựa chọn chương trình học hợp lí với độ tuổi và một ngôi trường có thứ hạng tốt có mức học phí rẻ là mong muốn của hầu hết các bậc phụ huynh
III/ Chi phí sinh hoạt
Chi phí cho sinh hoạt là khoản phí lớn thứ hai chỉ xếp sau học phí mà học sinh và các bậc phụ huynh phải tính đến khi du học Anh Quốc. Chi phí sinh hoạt tại Anh Quốc bao gồm những khoản chính: tiền ăn uống, tiền nhà ở và các chi phí cho sinh hoạt khác (điện, nước, internet, đi lại, mua sắm). Dưới đây là các khoản chi phí mà một sinh viên cần chi trả ở mức trung bình tại Anh:
STT | Tên Chi Phí | Mức Giá Ước Lượng |
1 | Chi phí nhà ở | 4200 GBP/năm |
2 | Chi phí điện, nước, internet, gas | 600 GBP/năm |
3 | Chi phí mua thức ăn | 1200 GBP/năm |
4 | Chi phí quần áo khoảng | 624 GBP/năm |
5 | Chi phí đồ dùng gia đình, bao gồm cả tiền giặt | 240 GBP/năm |
6 | Chi phí cho việc học tập như sách, văn phòng phẩm, thiết bị chuyên dụng, photo tài liệu | 600 GBP/năm |
7 | Chi phí đi lại (tùy thuộc vào nơi bạn sống và mức độ đi lại thường xuyên của bạn) | 540 GBP/năm |
8 | Hoạt động xã hội | 1976 GBP/năm |
Tóm lại, mức chi phí sinh hoạt một năm trung bình tại Anh Quốc theo địa điểm:
– Tại London: £9000–£10000/năm
– Ngoài London: £6000–£7000/năm
Ngoài những chia sẻ về sinh hoạt phí của các du học sinh tại Anh Quốc, các bạn học sinh nên lưu ý thông tin về khóa học mình đăng kí có bắt buộc ở kí túc xá hay không. Trong trường hợp có lựa chọn kí túc xá khi đăng kí học, thì chi phí học tập và chi phí sinh hoạt có thể được tính gộp lại làm một và không tách riêng ra. Chi phí tổng của khóa học có thể cao hơn so với khóa học tương đương của những trường khác (chỉ ghi học phí), nhưng thực tế là đã bao gồm cả chi phí học tập và sinh hoạt.
IV/ Chi phí xin Visa du học
Chi phí xin Visa du học là khoản chi phí các bậc phụ huynh dùng để chuẩn bị hồ sơ xin Visa và các chi phí dùng để xin Visa. Để chuẩn bị một bộ hồ sơ xin Visa Anh Quốc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu từ Đại sứ quán Anh, các bậc phụ huynh có thể xem hướng dẫn tại Website Đại sứ quán Anh Quốc tại https://www.gov.uk/browse/visas-immigration.Trong nội dung phần này,KeySkills chỉ đi chi tiết vào các khoản chi phí các bậc phụ huynh và học sinh sẽ phải chi trả trong quá trình xin Visa, bao gồm:
Phí dịch thuật hồ sơ và phí công chứng (3.000.000 – 5.000.000 VNĐ)
Toàn bộ hồ sơ xin Visa Anh Quốc phải được dịch sang Tiếng Anh và được công chứng. Chi phí cho dịch thuật và công chứng phụ thuộc vào số lượng giấy tờ có trong hồ sơ. Trung bình để dịch thuật và công chứng một bộ hồ sơ xin visa Anh Quốc sẽ mất từ khoảng 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ
Sổ tiết kiệm và các tài sản dùng để chứng minh tài chính (~ 1.000.000.000 VNĐ)
Sổ tiết kiệm – từ vài trăm triệu đến hơn 1 tỷ – số tiền trong sổ phụ thuộc hoàn toàn vào tài chính gia đình và khóa học
Có thể tính số tiền trong sổ tiết kiệm (stk) bằng cách:
Số tiền trong stk = Tổng chi phí năm đầu tại Anh (học phí+sinh hoạt phí) – Số tiền học năm đầu đã đóng sang trường
Chú thích:
Tổng chi phí năm đầu tại Anh (học phí + sinh hoạt phí):
+ Học phí – số tiền học phí năm đầu tại Anh theo khóa học đăng kí
+ Sinh hoạt phí – số tiền sinh hoạt phí trong 9 tháng theo Đại sứ quán quy định (£1265/tháng nếu sống ở London, £1015/tháng nếu sống ở các thành phố khác ngoài London)
Số tiền học năm đầu đã đóng sang trường – Như đã nói ở phần chi phí cho học tập, đây là số tiền bắt buộc phải đóng trước khi xin Visa.
Phí khám sức khỏe tại Tổ chức di cư Quốc tế (IOM) (105$ ~ 2.415.000 VNĐ)
Theo quy định của Đại sứ quán Anh Quốc, học sinh cần được kiểm tra sức khỏe tại Tổ chức di cư Quốc tế (IOM) trước khi xin Visa. Phí khám sức khỏe (bao gồm lao, phổi) là 105$, tương đương 2.415.000 VNĐ
►Chuẩn bị: Passport hộ chiếu bản chính, 3 ảnh 3×4 nền trắng, offer letter
►Địa điểm IOM: Để sắp xếp lịch kiểm tra sức khỏe, xin vui lòng liên hệ với Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) tại Việt Nam tại các địa điểm sau đây:
Địa Điểm | Tp. Hà Nội | Tp. Hồ Chí Minh |
Địa Chỉ | Tầng 23, Toà nhà 72 tầng Keangnam Hanoi Landmark, | 1B đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HCM |
Số Điện Thoại | ĐT: (+84.24) 3736 6258 | ĐT: (+84.28) 3822 2057 |
hanoi@iom.int | hcmc@iom.int |
=>> Lưu ý: Phí này không được hoàn lại trong bất kì trường hợp nào
Phí bảo hiểm quốc tế IHS (300$/năm ~ 6.900.000 VNĐ)
Mua bảo hiểm để bảo vệ sức khỏe khi du học Anh là điều rất quan trọng giúp bạn đảm bảo tối đa chất lượng học tập khi du học. Phí bảo hiểm quốc tế cho sinh viên Việt Nam tại Anh Quốc phụ thuộc vào độ dài khóa học, được tính tự động và thanh toán online khi điền form xin Visa.
Phí xin Visa (527$/năm ~ 12.121.000 VNĐ)
Đây là khoản phí dùng để nộp hồ sơ xin Visa đi Anh Quốc, phí này được thanh toán online khi điền form xin Visa Ngoài ra, phụ huynh và các bâc phụ huynh có thể lựa chọn hình thức Visa khẩn với chi phí cộng thêm là 4.950.000 VNĐ. Phí này được đóng trực tiếp khi xin Visa tại các văn phòng đại diện của Đại sứ quán
V/ Các chi phí khác
Các khoản chi phí học tập, sinh hoạt phí và xin Visa du học chiếm đến 99% tổng chi phí khi du học Anh Quốc của học sinh và gia đình học sinh. 1% còn lại là những khoản phí liên quan phục vụ cho quá trình đi du học được hoàn hảo nhất. Hãy cùng EduTrust tìm hiểu những khoản chi phí này:
Phí đặt cọc nhà ở
Phí đưa đón sân bay - phí di chuyển từ sân bay về trường
Vé máy bay
Với những học sinh không đăng kí ở trong kí túc xá sẽ được nhà trường hỗ trợ cho việc thuê nhà ở ngoài. Sự hỗ trợ này có thể là nhà trường đứng ra hoặc giới thiệu cho một bên thuê nhà uy tín. Trường hợp phía trường hỗ trợ, khoản phí đặt cọc nhà ở sẽ được chuyển cho trường.
Với trường hợp giới thiệu, học sinh sẽ làm việc trực tiếp với bên thuê nhà, hợp đồng thuê nhà thường kí 3 tháng một.
VD: Hợp đồng nhà ở 9 tháng cho học sinh dưới 18 tuổi bao gồm ăn ở và sinh hoạt là £18.000 (522.000.000 VNĐ), đóng đặt cọc trước £9000 cho bên thuê nhà.
Phí đưa đón sân bay - phí di chuyển từ sân bay về trường
Hầu như tất cả các trường tại Anh đều có dịch vụ đưa đón sân bay, khoản phí này sẽ được tính cùng với số tiền đóng sang trường trong thư mời – offer letter. Học sinh xuống sân bay sẽ có hướng dẫn viên từ trường đợi sẵn, cầm bảng tên và đưa về trường.
Ngoài ra, với những thành phố khác nhau sẽ có những gợi ý đi lại khác nhau cho học sinh khi xuống sân bay, học sinh có thể lựa chọn theo các chia sẻ của hội Vietsoc phía trên:
►Taxi: Có rất nhiều loại như BlackCar, Uber, Grap với mức giá thì vô cùng và khá đắt cũng như không phù hợp cho những bạn muốn tiết kiệm
► Coach: đi coach thì giống như đi xe khách Bắc-Nam ở nhà, điểm dừng ở gần trường, giá khoảng 15-25 bảng, được mang hành lý lên xe (được 2 kiện, mỗi kiện không quá 30 kg, nếu quá có thể nộp phạt nhưng cũng k quá đắt), không cần đặt vé trước mà có thể ra thẳng chỗ bán vé mua tại tất cả các airport lớn ở London (có thể xem trước trang Nationalexpress.com để tìm hiểu).
Vé máy bay
Chi phí cho vé máy bay dao động từ: 14.000.000 – 24.000.000 VNĐ, phụ thuộc vào đường bay thẳng hay transfer và điểm đến tại Anh
Tips: Khi đăt vé nên chọn sân bay gần với trường và có thể di chuyển dễ dàng cũng như tiết kiệm khi xuống nơi.
........................................
* Quý phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết liên quan đến tâm lý, hướng nghiệp, du học các nước, học bổng, visa,... Xin vui lòng để lại thông tin bên dưới. Các chuyên viên của KEYSKILLS sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất.
*Địa chỉ: Lầu 5, 74C Nguyễn Văn Cừ, P.Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
*Hotline: 096 269 1068 - 086 611 6068 (zalo/viber)
*Fanpage: KeySkills ; English for Career; Ba mẹ ơi, con chọn nghề gì? ; Cha mẹ đồng hành cùng con chọn nghề tương lai